Có 2 kết quả:

自給 zì gěi ㄗˋ ㄍㄟˇ自给 zì gěi ㄗˋ ㄍㄟˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tự cấp

Từ điển phổ thông

tự cấp